0903235627

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT PCCC AN BÌNH

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Phần mềm lập trình Hochiki LOOP EXPLORER là phần mềm được sử dụng để lập trình chức năng cho hệ thống báo cháy. Loop Explorer là công cụ cấu hình của máy tính giúp bạn tận dụng tối đa những năng lực hiện đại và linh hoạt của tủ FireNET. Nó giúp người quản lý có thể tiến hành cài đặt, nạp Flash cho hệ thống tủ FireNet, kiểm tra giá trị Analog của thiết bị, hỗ trợ tạo màn hình tủ trung tâm ảo, hỗ trợ chế độ giám sát…và nhiều chức năng khác. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn cách thiết lập các chức năng trên phần mềm này để quản lý hệ thống báo cháy của mình.

Giao diện phần mềm

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Blank FireNet Network Project: Tạo project mới.

Connect to FireNet Panel: Kết nối với tủ thông qua cable.

Open an Existing Project: Mở project hiện có.

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Cấu hình chức năng sử dụng phần mềm Hochiki LOOP EXPLORE

1. Edit thiết bị là đầu báo

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Tab Input Properties: Thiết lập ngõ vào.

Sensor Set ting: Cài đặt cảm biến.

  • Fire: Báo cháy.
  • Supervisory: Giám sát.

Action Message: Tin nhắn khi thiết bị kích hoạt.

Input delay: Đặt thời gian trễ ngõ vào(không hỗ trợ cho đầu báo).

Bypass: Bỏ qua thời gian trễ.

Input Latch: Chốt, không chốt tín hiệu (chỉ hỗ trợ cho chức năng giám sát).

Location Text: Văn bản vị trí thiết bị.

Zone: Đặt zone cho thiết bị.

Tab Sensor Properties: Cài đặt thuộc tính cho cảm biến.

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Sensitivity: Đặt độ nhạy ngày và đêm.

Pre Alarm: Tiền báo động.

Polling Led: Đèn led chớp.

2. Module R2M_L

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Option:

  • General Alarm: Báo động chung.
  • Emergency: Báo động khẩn.
  • Auxiliary Output: Chức năng phụ trợ.
  • Pre Alarm Output: Giai đoạn tiền báo động.
  • Supervisory AL: Báo động giám sát.
  • Trouble: Báo lỗi.
  • Security Output: Chức năng bảo vệ.

Alarm Silence: Cho phép tắt báo động bằng nút  Alarm silence đặt thời gian trễ.

Location Text: Văn bản vị trí thiết bị.

Zone: Đặt zone cho thiết bị.

Lưu ý: Bỏ chọn General Alarm khi ngõ ra được điều khiển bởi lệnh Cause & Effects Loop Explore.

3. Module CZM

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Input Action:

  • Fire: Báo cháy.
  • Trouble: Báo lỗi.
  • Pre Alarm: Giai đoạn tiền báo động.
  • Supervisory AL: Báo động giám sát.
  • Emergency: Báo động khẩn.
  • Auxiliary: Chức năng phụ trợ.
  • Security: Chức năng bảo vệ.
  • Silence: Im lặng.
  • Reset: Chức năng reset.
  • Fire Drill: Kich hoạt báo động.
  • Transparent: Báo động xác định.
  • Disablement: Vô hiệu hóa.
  • Test mode: Chế độ kiểm tra.

Action Message: Thông báo khi có kích hoạt.

Module CZM không hỗ trợ chức năng trễ ngõ vào.

Input Latch: Chốt, không chốt tín hiệu.

Location Text: Văn bản vị trí thiết bị.

Zone: Đặt zone cho thiết bị.

4. Module DIMM, FRCME

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Input Action:

  • Fire: Báo cháy.
  • Trouble: Báo lỗi.
  • Pre Alarm: Giai đoạn tiền báo động.
  • Supervisory AL: Báo động giám sát.
  • Emergency: Báo động khẩn.
  • Auxiliary: Chức năng phụ trợ.
  • Security: Chức năng bảo vệ.
  • Silence: Im lặng.
  • Reset: Chức năng reset.
  • Fire Drill: Kich hoạt báo động.
  • Transparent: Báo động xác định.
  • Disablement: Vô hiệu hóa.
  • Test mode chế độ kiểm tra.

Device Setting: Cài đặt thiết bị.

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Action Message: Thông báo khi có kích hoạt.

Output Delay: Bỏ qua thời gian trễ ngõ vào.

Location Text: Văn bản vị trí thiết bị.

Zone: Đặt zone cho thiết bị.

5. Module SOM

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Option:

  • General Alarm: Báo động chung.
  • Emergency: Báo động khẩn.
  • Auxiliary Output: Chức năng phụ trợ.
  • Pre Alarm Output: Giai đoạn tiền báo động.
  • Supervisory AL: Báo động giám sát.
  • Trouble: Báo lỗi.
  • Security Output: Chức năng bảo vệ.

Pattern:

  • Temporal: Chuông gián đoạn.
  • Continuous: Chuông liên tục.
  • March Code: Chuông dạng march code.

Alarm Silence: Cho phép tắt báo động bằng nút  Alarm silence.

Location Text: Văn bản vị trí thiết bị.

Zone: Đặt zone cho thiết bị.

Lưu ý: Bỏ chọn General Alarm khi ngõ ra được điều khiển bởi lệnh Cause & Effects.

6 Edit Panel I/O

Các ngõ vào có thể lập trình được: Trouble Input, Reset Input, Intermittent Input, Continuous Input, Silence Alarm Input, Input 1, Input 2, Input 3, Fire Drill Input, Programmable Function.

  • Fire: Báo cháy.
  • Trouble: Báo lỗi.
  • Pre Alarm: Giai đoạn tiền báo động.
  • Supervisory AL: Báo động giám sát.
  • Emergency: Báo động khẩn.
  • Auxiliary: Chức năng phụ trợ.
  • Security: Chức năng bảo vệ.
  • Silence: Im lặng.
  • Reset: Chức năng reset.
  • Fire Drill: Kich hoạt báo động.
  • Transparent: Báo động xác định.
  • Disablement: Vô hiệu hóa.
  • Test mode: Chế độ kiểm tra.

Action Message: Thông báo khi có kích hoạt.

Input Delay: Cài đặt thời gian trễ ngõ vào.

Input Latch: Chốt, không chốt tín hiệu.

Location Text: Văn bản vị trí thiết bị.

Zone: Đặt zone cho thiết bị.

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

7 Các ngõ ra có thể lập trình được

Ngõ chuông báo Notification 1, 2, 3, 4:

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Option

  • General Alarm: Báo động chung
  • Emergency: Báo động khẩn
  • Auxiliary Output: Chức năng phụ trợ
  • Pre Alarm Output: Giai đoạn tiền báo động
  • Supervisory AL: Báo động giám sát
  • Trouble: Báo lỗi
  • Security Output: Chức năng bảo vệ

Strobe Output: Chọn tín hiệu chuông gián đoạn

AUX 24v DC:

  • Continuous contants power: cấp nguồn 24v liên tục
  • Door hold continuous power: nguồn cấp liên tục khi có báo cháy sẽ tắt, hoặc khi reset tủ
  • Reset able Contants power: nguồn có thể reset được

Alarm Silence: Cho phép tắt báo động bằng nút  Alarm silence

Location Text: Văn bản vị trí thiết bị

Zone: Đặt zone cho thiết bị

Lưu ý: Bỏ chọn General Alarm khi ngõ ra được điều khiển bởi lệnh Cause & Effects

Ngõ ra cấp nguồn, tiếp điểm: Auxiliary, Fire relay, Fire 2 Contact, Fire Routing, Programmable Output, Trouble relay, Trouble Routing.

Options

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

  • General Alarm: Báo động chung
  • Emergency: Báo động khẩn
  • Auxiliary Output: Chức năng phụ trợ
  • Pre Alarm Output: Giai đoạn tiền báo động
  • Supervisory AL: Báo động giám sát
  • Trouble: Báo lỗi
  • Security Output: Chức năng bảo vệ

Delay: Đặt thời gian trễ ngõ vào(không hỗ trợ cho đầu báo)

Alarm Silence: Cho phép tắt báo động bằng nút  Alarm silence

Location Text: Văn bản vị trí thiết bị

Zone: Đặt zone cho thiết bị

Lưu ý: Bỏ chọn General Alarm khi ngõ ra được điều khiển bởi lệnh Cause & Effects riêng Fire 2 contact có chức năng giám sát nguồn điện AC Loop Explore, Loop Explore.

8 Edit Panel

Lập trình các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE

Name: Đặt tên cho tủ.

Address: Địa chỉ của tủ.

Graphics System: Hệ thống điều khiển graphic.

Access level 3 code: Đặt mật khẩu truy cập vào level 3.

Access level 2 code: Đặt mật khẩu truy cập vào level 2.

Buzzer Silence Access Level: Tắt tiếng bip trên tủ ở level 2.

Pattern: Chọn tín hiếu ngõ chuông.

  • Continuous: Chuông liên tục.
  • Temporal: Chuông ngắt quảng.
  • March Code: Chuông dạng March code.

Number of loop: Chọn số lượng loop của tủ.

Loop Offset: Đặt số thứ tự tiếp theo cho loop.

General Alarm:

  • Common: Báo động chung.
  • Zonal: Báo động theo zone.

Panel text: Văn bản hiển thị trên tủ.

Kết thúc chuyên mục hướng dẫn sử dụng cài đặt các chức năng trên phần mềm LOOP EXPLORE, nếu có câu hỏi kỹ thuật thắc mắc xung quanh vấn đề này, vui lòng liên hệ lại với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất nhé.

Quý khách liên hệ hotline: 0903.235.627 để được tư vấn miễn phí và mua thiết bị báo cháy Hochiki nhé.

zalo-img.png